Ưu nhược điểm của 10 máy in phun Markem được đánh giá cao hiện nay

Cập nhật: 11/04/2024 08:56 - lượt xem: 92

1. 10 máy in phum Markem được đánh giá cao hiện nay

1.1. Máy in phun Markem Imaje Vietnam CIJ 9029

  • Tốc độ in: Tốc độ in có thể đạt từ 1,200 đến 1,500 dòng mỗi phút (DPM), tùy thuộc vào điều kiện in cụ thể và cài đặt.
  • Độ phân giải: Độ phân giải của máy in này thường nằm trong khoảng từ 71 dpi đến 304 dpi, có thể điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu in cụ thể.
  • Kích thước ký tự: ​Kích thước của ký tự có thể được điều chỉnh từ 0.8 mm đến 8.8 mm, cho phép in các ký tự nhỏ hoặc lớn tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
  • Ngôn ngữ in: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ in khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, và nhiều ngôn ngữ khác.
  • Mực in: Máy này sử dụng mực phun dựa trên dung môi hoặc dựa trên nước, có sẵn trong các màu sắc khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
  • Kết nối: Hỗ trợ các giao thức kết nối như RS-232, Ethernet, và USB. Có thể kết nối với các hệ thống điều khiển tự động thông qua các giao thức tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp.
  • Điều khiển: Điều khiển thông qua giao diện người sử dụng đơn giản và trực quan, có thể được tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của người sử dụng.
  • Kích thước và trọng lượng: Kích thước và trọng lượng cụ thể của máy có thể thay đổi tùy thuộc vào mô hình cụ thể và các tùy chọn bổ sung, thông thường khoảng 400 mm x 300 mm x 600 mm và trọng lượng khoảng 30 kg.

1.2. Máy in phun Markem Imaje CIJ 9042

  • Tốc độ in: Tốc độ in có thể đạt từ 1,200 đến 1,800 dòng mỗi phút (DPM), tùy thuộc vào cài đặt và điều kiện in cụ thể.
  • Độ phân giải: Độ phân giải thường nằm trong khoảng từ 71 dpi đến 305 dpi, có thể điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu in cụ thể.
  • Kích thước ký tự: Kích thước của ký tự có thể điều chỉnh từ 0.8 mm đến 8.8 mm, cho phép in các ký tự nhỏ hoặc lớn tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
  • Ngôn ngữ in: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ in khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, và nhiều ngôn ngữ khác.
  • Mực in: Sử dụng mực phun dựa trên dung môi hoặc dựa trên nước, có sẵn trong các màu sắc khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
  • Kết nối: Hỗ trợ các giao thức kết nối như RS-232, Ethernet, và USB. Có thể kết nối với các hệ thống điều khiển tự động thông qua các giao thức tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp.
  • Điều khiển: Điều khiển thông qua giao diện người sử dụng đơn giản và trực quan, có thể được tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của người sử dụng.
  • Kích thước và trọng lượng: Kích thước và trọng lượng cụ thể của máy có thể thay đổi tùy thuộc vào mô hình cụ thể và các tùy chọn bổ sung, thông thường khoảng 400 mm x 300 mm x 600 mm và trọng lượng khoảng 30 kg.

1.3. Máy in phun Markem Imaje CIJ 9330

  • Tốc độ in: Có thể in với tốc độ lên đến 6,6 m/s.
  • Độ phân giải: Cung cấp độ phân giải in cao, từ 71dpi đến 600dpi.
  • Kích thước ký tự: Có khả năng in các ký tự với kích thước từ 0,8 mm đến 12,7 mm.
  • Ngôn ngữ in: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ in khác nhau, bao gồm các bộ ký tự Latin, chữ cái Á- u và nhiều ký hiệu đặc biệt khác.
  • Mực in: Sử dụng mực phun dựa trên dung môi hoặc dựa trên nước, có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
  • Kết nối: Hỗ trợ kết nối qua giao diện Ethernet, RS232 và USB.
  • Điều khiển: Điều khiển thông qua giao diện người sử dụng đơn giản và dễ sử dụng.
  • Độ tin cậy: Được thiết kế để đạt hiệu suất và độ tin cậy cao trong môi trường sản xuất công nghiệp.
  • Kích thước và trọng lượng: Kích thước và trọng lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mô hình cụ thể và các tùy chọn bổ sung, thông thường có kích thước xấp xỉ 380mm x 550mm x 510mm và trọng lượng khoảng 30 kg.

1.4. Máy in phun Markem Imaje CIJ 9410

  • Tốc độ in: Có thể in với tốc độ lên đến 8,4 m/s.
  • Độ phân giải: Cung cấp độ phân giải in cao, từ 71dpi đến 600dpi.
  • Kích thước ký tự: Có khả năng in các ký tự với kích thước từ 0,8 mm đến 12,7 mm.
  • Ngôn ngữ in: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ in khác nhau, bao gồm các bộ ký tự Latin, chữ cái Á- u và nhiều ký hiệu đặc biệt khác.
  • Mực in: Sử dụng mực phun dựa trên dung môi hoặc dựa trên nước, có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
  • Kết nối: Hỗ trợ kết nối qua giao diện Ethernet, RS232 và USB.
  • Điều khiển: Điều khiển thông qua giao diện người sử dụng đơn giản và dễ sử dụng.
  • Kích thước và trọng lượng: Kích thước và trọng lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mô hình cụ thể và các tùy chọn bổ sung, thông thường có kích thước xấp xỉ 380mm x 550mm x 510mm và trọng lượng khoảng 30 kg.

1.5. Máy in phun Markem Imaje CIJ 9450

 

  • Tốc độ in: Có thể in với tốc độ lên đến 8,4 m/s.
  • Độ phân giải: Độ phân giải in cao, từ 71dpi đến 600dpi, giúp đảm bảo chất lượng in cao.
  • Kích thước ký tự: Có khả năng in các ký tự với kích thước từ 0,8 mm đến 12,7 mm.
  • Ngôn ngữ in: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ in khác nhau, bao gồm các bộ ký tự Latin, chữ cái Á- u và nhiều ký hiệu đặc biệt khác.
  • Mực in: Sử dụng mực phun dựa trên dung môi hoặc dựa trên nước, có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
  • Kết nối: Hỗ trợ kết nối qua giao diện Ethernet, RS232 và USB, giúp dễ dàng tích hợp với các hệ thống sản xuất tự động.
  • Điều khiển: Điều khiển thông qua giao diện người sử dụng đơn giản và dễ sử dụng.
  • Kích thước và trọng lượng: Kích thước và trọng lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mô hình cụ thể và các tùy chọn bổ sung.

1.6. Máy in phun Markem-Imaje CIJ 9028

  • Tốc độ in: Có thể in với tốc độ lên đến 4,4 m/s.
  • Độ phân giải: Độ phân giải in cao, từ 71dpi đến 600dpi, giúp đảm bảo chất lượng in cao.
  • Kích thước ký tự: Có khả năng in các ký tự với kích thước từ 0,8 mm đến 12,7 mm.
  • Ngôn ngữ in: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ in khác nhau, bao gồm các bộ ký tự Latin, chữ cái Á- u và nhiều ký hiệu đặc biệt khác.
  • Mực in: Sử dụng mực phun dựa trên dung môi hoặc dựa trên nước, có sẵn trong nhiều màu sắc khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
  • Kết nối: Hỗ trợ kết nối qua giao diện Ethernet, RS232 và USB, giúp dễ dàng tích hợp với các hệ thống sản xuất tự động.
  • Điều khiển: Điều khiển thông qua giao diện người sử dụng đơn giản và dễ sử dụng.
  • Kích thước và trọng lượng: Kích thước và trọng lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mô hình cụ thể và các tùy chọn bổ sung.

1.7. Máy in phun Markem-Imaje CIJ 9232

  • Độ phân giải: 32 điểm (16 điểm trên mỗi dòng) cho mỗi ký tự, cho phép in ra các ký tự và hình ảnh với độ chi tiết cao.
  • Tốc độ in: Có thể in 3,9 m/s (13 ft/s) hoặc tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của ứng dụng.
  • Kích thước ký tự: Có thể điều chỉnh kích thước ký tự từ 0,8 mm đến 8,8 mm, cho phép tùy chỉnh kích thước in.
  • Khả năng in trên bề mặt: Có thể in trên nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm cả bề mặt không đồng nhất và lõm lồi.
  • Đổi mực và linh kiện: Linh hoạt trong việc thay đổi mực và linh kiện, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Kích thước và trọng lượng: Kích thước và trọng lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào mô hình cụ thể của máy in và các tùy chọn cấu hình khác nhau.

1.8. Máy in phun Markem-Imaje CimPak

  • Tốc độ in: Tùy thuộc vào mô hình cụ thể, có thể in từ vài chục đến vài trăm mét vuông mỗi phút.
  • Độ phân giải: Độ phân giải cao, có thể in ra các ký tự và hình ảnh với độ chi tiết tốt, thường trong khoảng 180-600 dpi (điểm trên mỗi inch).
  • Kích thước ký tự: Có thể điều chỉnh kích thước ký tự từ một số ít mm đến vài chục mm, tùy thuộc vào mô hình cụ thể.
  • Khả năng in trên bề mặt: Có thể in trên nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm cả bề mặt không đồng nhất và lõm lồi, như nhựa, giấy, kim loại, thủy tinh, v.v.
  • Dễ sử dụng và bảo trì: Máy được thiết kế với giao diện người dùng thân thiện và các tính năng tự động, giúp dễ dàng vận hành và bảo trì.
  • Kích thước và trọng lượng: Thông số cụ thể về kích thước và trọng lượng sẽ phụ thuộc vào mô hình cụ thể của máy in.

1.9. Máy in phun Markem-Imaje 1050

 

  • Tốc độ in: Có khả năng in ở tốc độ cao, thích hợp cho các dây chuyền sản xuất có nhu cầu sản xuất lớn.
  • Độ phân giải: Độ phân giải cao, thường từ 71 dpi đến 178 dpi, tùy thuộc vào cấu hình cụ thể và yêu cầu của ứng dụng.
  • Kích thước ký tự: Có thể in ra các ký tự với kích thước từ 0,8 mm đến 12 mm, cho phép tùy chỉnh kích thước in theo nhu cầu cụ thể.
  • Khả năng in trên bề mặt: Có thể in trên nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm cả bề mặt không đồng nhất và lõm lồi, như giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh, v.v.
  • Dễ sử dụng và bảo trì: Máy được thiết kế với giao diện người dùng thân thiện và các tính năng tự động, giúp dễ dàng vận hành và bảo trì.
  • Kích thước và trọng lượng: Thông số cụ thể về kích thước và trọng lượng sẽ phụ thuộc vào mô hình cụ thể của máy in.

1.10. Máy in phun Markem-Imaje SmartDate X60

  • Tốc độ in: Có khả năng in với tốc độ nhanh, thích hợp cho các dây chuyền sản xuất có nhu cầu cao về hiệu suất.
  • Độ phân giải: Độ phân giải cao, cho phép in ra các ký tự và hình ảnh với độ chi tiết tốt, thường từ 200 dpi đến 600 dpi.
  • Kích thước ký tự: Có thể điều chỉnh kích thước ký tự từ 0,6 mm đến 34 mm, cho phép tùy chỉnh kích thước in theo nhu cầu cụ thể.
  • Khả năng in trên bề mặt: Có thể in trên nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm cả bề mặt không đồng nhất và lõm lồi, như giấy, nhựa, kim loại, thủy tinh, v.v.
  • Kích thước và trọng lượng: Thông số cụ thể về kích thước và trọng lượng sẽ phụ thuộc vào mô hình cụ thể của máy in.

2. Ưu nhược điểm của 10 máy in phun Markem được đánh giá cao hiện nay

Máy in phun Markem-Imaje là một công cụ quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các quy trình đóng gói và đánh dấu sản phẩm. Với sự phổ biến của công nghệ in phun, các máy in của Markem-Imaje như SmartDate X60 và 1050 đã đem lại nhiều ưu điểm cho các doanh nghiệp, từ hiệu suất cao đến khả năng in trên nhiều loại bề mặt khác nhau. Tuy nhiên, cũng có những hạn chế cần được xem xét, như chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì sau này. Trong phần dưới đây, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về ưu và nhược điểm của máy in phun Markem-Imaje để hiểu rõ hơn về khả năng và hạn chế của công nghệ này.

2.1. Ưu điểm

  • Chất lượng in ấn cao: Máy in phun Markem sử dụng công nghệ in phun nhiệt độ cao, giúp tạo ra bản in với độ phân giải cao, màu sắc sống động và chi tiết sắc nét.
  • Khả năng in ấn đa dạng: Máy in phun Markem có thể in trên nhiều loại vật liệu khác nhau, bao gồm giấy, bìa carton, nhựa, kim loại và thủy tinh.
  • Tốc độ in ấn nhanh: Máy in phun Markem có tốc độ in ấn nhanh chóng, giúp đáp ứng nhu cầu in ấn số lượng lớn trong thời gian ngắn.
  • Dễ sử dụng: Máy in phun Markem được trang bị phần mềm điều khiển dễ sử dụng, giúp người dùng có thể thao tác in ấn một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Tiết kiệm chi phí: Máy in phun Markem có chi phí vận hành thấp, giúp tiết kiệm chi phí in ấn cho doanh nghiệp.

2.2. Nhược điểm

  • Giá thành cao: Máy in phun Markem có giá thành cao hơn so với các loại máy in khác như máy in laser hay máy in kim.
  • Mực in giá thành cao: Mực in cho máy in phun Markem có giá thành khá cao, dẫn đến chi phí in ấn cao hơn so với các loại máy in khác.
  • Dễ bị tắc nghẽn: Máy in phun Markem dễ bị tắc nghẽn đầu phun nếu không được sử dụng thường xuyên hoặc sử dụng mực in không chính hãng.
  • Cần bảo trì thường xuyên: Máy in phun Markem cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo chất lượng in ấn và tuổi thọ của máy.

2.3. Những lưu ý khi sử dụng máy in phun Markem 

Mực in:

  • Sử dụng mực in chính hãng của Markem: Mực in chính hãng được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo chất lượng in ấn tốt nhất và tuổi thọ bền bỉ cho máy in. Việc sử dụng mực in không chính hãng có thể dẫn đến chất lượng in ấn kém, tắc nghẽn đầu phun và hư hỏng máy in.
  • Lựa chọn loại mực in phù hợp với vật liệu cần in: Markem cung cấp nhiều loại mực in khác nhau cho các loại vật liệu khác nhau như giấy, bìa carton, nhựa, kim loại và thủy tinh. Lựa chọn loại mực in phù hợp sẽ giúp đảm bảo chất lượng in ấn tốt nhất và độ bám dính cao trên vật liệu.
  • Bảo quản mực in ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp: Mực in có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm. Bảo quản mực in ở nơi thích hợp sẽ giúp đảm bảo chất lượng mực in và tuổi thọ sử dụng.

Vệ sinh:

  • Vệ sinh máy in thường xuyên, đặc biệt là đầu phun, để tránh bị tắc nghẽn: Tắc nghẽn đầu phun là một vấn đề phổ biến của máy in phun. Vệ sinh máy in thường xuyên, đặc biệt là đầu phun, sẽ giúp ngăn ngừa tắc nghẽn và đảm bảo chất lượng in ấn tốt.
  • Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho máy in phun Markem: Markem cung cấp dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho máy in phun. Sử dụng dung dịch vệ sinh chuyên dụng sẽ giúp đảm bảo an toàn cho máy in và hiệu quả vệ sinh tốt nhất.
  • Làm theo hướng dẫn vệ sinh của nhà sản xuất: Markem cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách vệ sinh máy in. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất sẽ giúp bạn vệ sinh máy in một cách hiệu quả và an toàn.

Bảo trì:

  • Bảo trì máy in định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất: Bảo trì định kỳ sẽ giúp đảm bảo máy in hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Markem khuyến cáo nên bảo trì máy in định kỳ 6 tháng một lần.
  • Kiểm tra các bộ phận của máy in thường xuyên, bao gồm đầu phun, hệ thống dẫn mực, và bộ phận sấy: Kiểm tra thường xuyên các bộ phận của máy in sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và khắc phục kịp thời.
  • Thay thế các bộ phận bị hỏng hoặc hao mòn theo thời gian: Các bộ phận của máy in có thể bị hỏng hoặc hao mòn theo thời gian. Thay thế các bộ phận bị hỏng hoặc hao mòn sẽ giúp đảm bảo máy in hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Sử dụng:

  • Sử dụng máy in đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Markem cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng máy in. Làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất sẽ giúp bạn sử dụng máy in một cách hiệu quả và an toàn.
  • Không sử dụng máy in trong môi trường quá bụi bẩn hoặc ẩm ướt: Môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt có thể ảnh hưởng đến hoạt động của máy in. Sử dụng máy in trong môi trường thích hợp sẽ giúp đảm bảo máy in hoạt động hiệu quả và bền bỉ.
  • Tránh va đập hoặc làm rơi máy in: Va đập hoặc làm rơi máy in có thể gây hư hỏng nghiêm trọng. Sử dụng máy in cẩn thận và tránh va đập hoặc làm rơi máy in.

3. Kết luận

Với danh sách top 10 máy in phun Markem-Imaje hàng đầu hiện nay, doanh nghiệp sẽ dễ dàng tìm được giải pháp in ấn chất lượng và phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất của mình. Sự đa dạng trong sản phẩm và độ tin cậy của thương hiệu Markem-Imaje đồng nghĩa với việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường hiệu suất làm việc của doanh nghiệp. Đồng thời, việc sử dụng các máy in phun từ Markem-Imaje cũng là một cách để tăng cường vị thế của doanh nghiệp trên thị trường và thu hút sự quan tâm từ khách hàng.

XEM THÊM:

►  Tổng hợp các dòng máy in Markem phổ biến nhất hiện nay

 

—————————————————————–

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ

CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TỰ ĐỘNG HÓA ETEK

Địa chỉ trụ sở chính 189 Phan Trọng Tuệ –Thanh Liệt- Thanh Trì – Hà Nội

Hotline: (+84) 965.800.166

Hoặc để lại thông tin tại Boxchat

Website: etek.com.vn, tpaparking.vn​ , tpad.vn , tpa-fas.com.vn

Các vị trí Tuyển dụng hấp dẫn từ ETEK

Gửi bình luận